|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức vị
noun Social status dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties
| [chức vị] | | danh từ | | | Social status, position, office, rank and function | | | dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ | | whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties |
|
|
|
|